Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whelp
/welp/
/hwelp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whelp
/ˈwɛlp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con
(cũ, xấu) đứa bé mất dạy; thanh niên mất dạy
Động từ
đẻ con (chó, chó sói…)
noun
plural whelps
[count] old-fashioned :a young animal especially; :a young dog
verb
whelps; whelped; whelping
[no obj] of a female animal :to give birth
The
dog
whelped
in
March
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content