Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    thở khò khè
    rít lên (máy)
    nói khò khè, hát khò khè
    Danh từ
    tiếng khò khè
    he has a slight wheeze in his chest
    nó có tiếng khò khè nhẹ ở trong ngực
    (Anh, cũ, khẩu ngữ) ý hay; trò đùa ý nhị; trò chơi khăn thần tình