Động từ
thở khò khè
rít lên (máy)
nói khò khè, hát khò khè
Danh từ
tiếng khò khè
nó có tiếng khò khè nhẹ ở trong ngực
(Anh, cũ, khẩu ngữ) ý hay; trò đùa ý nhị; trò chơi khăn thần tình