Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wheelie
/'wi:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wheelie
/ˈwiːli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
sự đạp xe chỉ trên bánh sau (bánh trước nhấc khỏi mặt đất)
noun
plural wheelies
[count] :an action in which a bicycle, motorcycle, etc. is balanced for a short time on its rear wheel
He
did
a
wheelie
on
his
bike
.
* Các từ tương tự:
wheelie bin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content