Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wheeler-dealer
/,wi:lə'di:lə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wheeler-dealer
/ˌwiːlɚˈdiːlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, Mỹ)
người khéo mặc cả (nhiều lúc bằng thủ đoạn bất lương)
noun
plural -ers
[count] informal :a person who makes deals in business or politics in a skillful and sometimes dishonest way
a
political
wheeler-dealer -
see
also
wheel
and
deal
at
2
wheel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content