Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wheelchair
/'wi:lt∫eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wheelchair
/ˈwiːlˌʧeɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ghế đẩy (có bánh, của người tàn tật)
noun
plural -chairs
[count] :a chair with wheels that is used by people who cannot walk because they are disabled, sick, or injured
He
was
in
a
wheelchair
for
several
months
after
the
accident
.
an
entrance
with
wheelchair
access
[=
an
entrance
that
can
be
used
by
people
in
wheelchairs
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content