Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wheelbarrow
/'wi:l,bærəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wheelbarrow
/ˈwiːlˌberoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác barrow)
xe cút kít
noun
plural -rows
[count] :a cart with two handles, a large bowl, and usually one wheel that is used for carrying heavy loads of dirt, rocks, etc. - called also barrow
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content