Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

whatnot /wɒtnɒt/  

  • Danh từ
    vật linh tinh
    chị ta đã cài những thứ linh tinh này lên mái tóc để trang điểm
    món đồ gỗ có giá mang đồ trang hoàng lặt vặt