Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whatnot
/wɒtnɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whatnot
/ˈwɑːtˌnɑːt/
/ˈwʌtˌnɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật linh tinh
she'd
put
these
whatnots
in
her
hair
as
decoration
chị ta đã cài những thứ linh tinh này lên mái tóc để trang điểm
món đồ gỗ có giá mang đồ trang hoàng lặt vặt
pronoun
informal :any of the other things that might also be mentioned
You
can
use
the
container
to
hold
paper
clips
,
pins
,
and
/
or
whatnot.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content