Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whatchamacallit
/ˈwɑːʧəməˌkɑːlət/
/ˈwʌʧəməˌkɑːlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -its
[count] US informal :something whose name you have forgotten or do not know :thingamajig
I
can't
find
the
whatchamacallit
that
holds
the
door
open
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content