Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wharf
/wɔ:f/
/hwɔ:f/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wharf
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hàng hải; số nhiều wharfs hoặc wharves)
cầu bến
* Các từ tương tự:
wharfage
,
wharfinger
noun
/ˈwoɚf/ , pl wharves /ˈwoɚvz/ also wharfs
[count] :a flat structure that is built along the shore of a river, ocean, etc., so that ships can load and unload cargo or passengers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content