Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Thán từ
    ầm, rầm
    wham! the car hit the wall
    rầm! chiếc xe đâm vào tường
    Danh từ
    tiếng ầm, tiếng rầm
    cánh cửa sập vào mặt nó với một tiếng rầm khủng khiếp
    Động từ
    (-mm)(khẩu ngữ)
    đánh mạnh, đập mạnh
    cái đó đập mạnh vào tường