Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whaler
/'weilə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whaler
/ˈweɪlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu săn cá voi
người săn cá voi
noun
plural -ers
[count] a person who hunts for whales
a ship that is used for hunting whales
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content