Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whalebone
/'weilbəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whalebone
/ˈweɪlˌboʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phiến sừng hàm trên cá voi (dùng làm gọng căng nịt vú…)
noun
[noncount] :a hard substance that is found in the jaw of some types of whales
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content