Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whacked
/wækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whacked
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ; thường vị ngữ)
mệt lữ
I'm
absolutely
whacked
tôi hoàn toàn mệt lữ
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :extremely tired :exhausted
I
was
/
felt
completely
whacked.
* Các từ tương tự:
whacked-out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content