Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wetlands
/'wetlændz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wetland
/ˈwɛtˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
vùng đầm lầy
noun
plural -lands
[count] :an area of land (such as a marsh or swamp) that is covered with shallow water - usually plural
They
want
to
protect
the
wetlands
from
developers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content