Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wet nurse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ nurses
[count] old-fashioned :a woman who cares for and breast-feeds other people's babies as a job
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content