Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
westward
/'westwəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
westward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
về hướng tây
a
westward
journey
cuộc hành trình về hướng tây
* Các từ tương tự:
westwards
adverb
/ˈwɛstwɚd/ also chiefly Brit westwards /ˈwɛstwɚdz/
toward the west
The
settlers
moved
westward.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content