Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
westernmost
/'westənməʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
cực tây
the
westernmost
top
of
the
island
mũi cực tây của hòn đảo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content