Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
westernize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
westernize
/ˈwɛstɚˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
Tây phương hoá, Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)
* Các từ tương tự:
westernize, westernise
verb
or Westernize also Brit westernise -izes; -ized; -izing
to cause (someone or something) to have the qualities or characteristics that are associated with Western Europe and North America [+ obj]
westernized
cities
/
countries
He
decided
to
westernize
his
name
after
moving
from
Japan
to
Canada
. [
no
obj
]
The
city
has
begun
to
westernize.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content