Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
westerner
/'westənə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Westerner
/ˈwɛstɚnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người phương Tây
a
country
in
Asia
visited
by
few
westerners
một nước Châu Á được vài người phương Tây tới thăm
dân miền Tây nước Mỹ
noun
plural -ers
[count] a person born, raised, or living in North America or Western Europe
Westerners
tend
to
be
unfamiliar
with
Asian
customs
.
a person born, raised, or living in the western U.S. - compare easterner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content