Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
westerly
/'westəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
westerly
/ˈwɛstɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tây
westerly
direction
hướng tây
westerly
wind
gió tây
Danh từ
gió tây
Phó từ
về phía tây
travel
westerly
đi về phía tây
adjective
[more ~; most ~]
located or moving toward the west
They
sailed
in
a
westerly
direction
.
the
lake's
westerly
shore
blowing from the west
strong
westerly
winds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content