Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wester
/'west/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây
the
wind
is
westering
gió xoay về phía tây
* Các từ tương tự:
westerlies
,
westerly
,
western
,
westerner
,
westernisation
,
westernise
,
westernization
,
westernization, westernisation
,
westernize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content