Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Nội động từ
    xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây
    gió xoay về phía tây

    * Các từ tương tự:
    westerlies, westerly, western, westerner, westernisation, westernise, westernization, westernization, westernisation, westernize