Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
westbound
/'westbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
westbound
/ˈwɛstˌbaʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đi về hướng tây
westbound
traffic
dòng lưu thông về hướng tây
adjective
going toward the west
Traffic
in
the
westbound
lane
is
backing
up
.
a
westbound
train
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content