Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít, viết tắt W)
    the west
    hướng tây, phương tây, phía tây
    the rain is coming from the west
    cơn mưa đến từ hướng tây
    she lives to the west of Glasgow
    chị ta sống ở phía tây Glasgow
    the West
    phương tây; các nước phương tây
    miền tây nước Mỹ
    she's lived in the West for ten years
    chị ta sống ở miền Tây nước Mỹ (tức California) đã được mười năm
    go west
    (lóng, cũ)
    đi tong (chết; bị phá hủy)
    đã xảy ra hỏa hoạn và công trình năm năm nghiên cứu thế là đi tong
    Tính từ
    tây
    a west wind
    gió tây
    the west side of London
    phía tây Luân Đôn
    Phó từ
    về hướng tây
    travel west
    đi về hướng tây
    three miles west of here
    cách đây ba dặm về hướng tây
    tòa nhà quay mặt về hướng tây

    * Các từ tương tự:
    west central, West Country, West End, west-ender, westbound, westenize, wester, westerlies, westerly