Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
werewolf
/'wiəwʊlf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
werewolf
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều werewolves /'wiəwʊlvz/)
ma sói (trong truyện cổ)
noun
/ˈweɚˌwʊlf/ , pl -wolves /-ˌwʊlvz/
[count] in stories :a person who sometimes changes into a wolf especially when the moon is full
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content