Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wend
/wend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wend
/ˈwɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
wend one's way
(cổ hoặc đùa)
đi, ra đi
it's
time
we
were
wending
our
way
đã đến giờ chúng ta phải đi thôi
* Các từ tương tự:
Wendy house
verb
wends; wended; wending
literary :to move from one place to another [no obj]
We
wended
through
the
narrow
streets
. [+
obj
]
We
wended
our
way
through
the
narrow
streets
.
* Các từ tương tự:
Wendy house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content