Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wellborn
/ˈwɛlˈboɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
formal + old-fashioned :coming from a noble, important, or wealthy family
wellborn
young
ladies
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content