Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-worn
/,wel'wɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-worn
/ˈwɛlˈwoɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lặp đi lặp lại hoài, nhàm (từ ngữ)
sờn rách (áo…)
adjective
[more ~; most ~]
having been used or worn a lot and no longer in good condition
well-worn
shoes
not interesting or effective because of being used too often
a
well-worn
quotation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content