Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

well-wisher /'wel,wi∫ə[r]/  

  • Danh từ
    người chúc tụng
    đám đông những người chúc tụng tập hợp phía ngoài bệnh viện, chờ đón bản báo cáo về vụ giải phẫu Tổng thống