Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-thought-out
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-thought-out
/ˈwɛlˈɵɑːtˈaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được cân nhắc kỹ; có cơ sở (kế hoạch...)
adjective
[more ~; most ~] :carefully considered and formed
a
well-thought-out
plan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content