Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-spoken
/,wel'spəʊkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-spoken
/ˌwɛlˈspoʊkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khéo nói
adjective
[more ~; most ~]
speaking well, politely, or appropriately
a
well-spoken
young
woman
spoken in an appropriate and proper way
well-spoken
words
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content