Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-run
/ˈwɛlˈrʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] :managed in a skillful way
a
well-run
organization
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content