Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-rounded
/,wel'raʊndid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-rounded
/ˌwɛlˈraʊndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tròn trĩnh (cơ thể)
phong phú, đa dạng
a
well-rounded
education
nền giáo dục phong phú đa dạng
adjective
[more ~; most ~]
educated in many different subjects
well-rounded
students
including many different things :having a lot of variety
a
well-rounded
education
/
diet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content