Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-read
/,wel'red/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-read
/ˌwɛlˈrɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đọc nhiều, hiểu biết rộng
adjective
[more ~; most ~] :having gained a lot of knowledge by reading
a
well-read
scholar
He
is
well-read
in
U
.
S
.
history
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content