Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-ordered
/'wel' :d d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-ordered
/ˌwɛlˈoɚdɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngăn nắp
được sắp tốt
adjective
[more ~; most ~] :carefully organized or controlled
a
well-ordered
household
well-ordered
lives
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content