Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-meaning
/,wel'mi:niŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-meaning
/ˌwɛlˈmiːnɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
với ý tốt (nhưng nhiều khi không đạt hiệu quả mong đợi)
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a desire to do something good but often producing bad results
well-meaning
but
misguided
politicians
a
well-meaning
effort
to
improve
the
school
system
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content