Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-mannered
/'wel'm n d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-mannered
/ˌwɛlˈmænɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
lịch sự
adjective
[more ~; most ~] formal :having good manners :polite
a
well-mannered
child
-
opposite
ill-mannered
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content