Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-made
/'wel'meid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-made
/ˈwɛlˈmeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phát triển cân đối (người)
adjective
[more ~; most ~] :made in an effective, strong, or skillful way
well-made [=
well-built
]
furniture
a
well-made
wine
a
well-made
movie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content