Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-kept
/ˈwɛlˈkɛpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~]
always having a neat, tidy, and attractive appearance
well-kept
houses
/
lawns
known by only a few people
a
well-kept
secret
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content