Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-informed
/,welin'fɔ:md/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-informed
/ˌwɛlɪnˈfoɚmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-informed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hiểu biết nhiều và vững
thạo tin
adjective
[more ~; most ~]
having a lot of knowledge about current topics, a particular situation, etc.
a
well-informed
doctor
They
kept
me
well-informed
about
her
condition
.
based on facts
a
well-informed
decision
/
opinion
-
opposite
ill-informed
adjective
With access to all the media, what excuse have you for not being well-informed?
knowledgeable
learned
well-read
well-versed
well-educated
literate
educated
Colloq
in
the
know
wise
US
vibrating
on
the
right
frequency
Slang
hip
or
hep
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content