Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-heeled
/,wel'hi:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-heeled
/ˌwɛlˈhiːld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
giàu, giàu có
adjective
[more ~; most ~] informal :having plenty of money :wealthy
well-heeled
investors
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content