Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-founded
/,wel'faʊndid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-founded
/ˌwɛlˈfaʊndəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có cơ sở (tin tức)
adjective
[more ~; most ~] :based on good reasoning, information, or judgment
well-founded
fears
/
advice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content