Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-dress
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-dressed
/ˌwɛlˈdrɛst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ăn mặc đẹp đẽ; ăn diện dỏm dáng; thanh lịch; trang nhã
adjective
[more ~; most ~] :wearing attractive or fashionable clothes
He
is
a
well-dressed
man
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content