Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-disposed
/,weldi'spəʊzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-disposed
/ˌwɛldɪˈspoʊzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(+ towards)
có thiện cảm
she
seems
well-disposed
towards
us
cô ta có vẻ có thiện cảm với chúng ta
đồng ý, tán thành
the
committee
are
well-disposed
towards
the
idea
ủy ban tán thành ý kiến đó
adjective
[more ~; most ~] formal :having a favorable or friendly feeling about someone or something - often + toward or to
Many
people
remain
well-disposed
toward
the
government
.
They
are
not
well-disposed
to
the
idea
. -
opposite
ill-disposed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content