Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-defined
/,weldi'faind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-defined
/ˌwɛldɪˈfaɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xác định rõ, dễ nhận ra
well-defined
limits
giới hạn xác định rõ
adjective
[more ~; most ~] :easy to see or understand
a
well-defined
boundary
well-defined
policies
-
opposite
ill-defined
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content