Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-connected
/,welkə'nektid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-connected
/ˌwɛlkəˈnɛktəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
quen biết giao lưu với giới có thế lực trong xã hội
adjective
[more ~; most ~] :having important and powerful friends
a
well-connected
lawyer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content