Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-built
/,wel'bilt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-built
/ˈwɛlˈbɪlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vạm vỡ
adjective
[more ~; most ~]
built to be strong or to work well
a
well-built
house
/
car
/
system
physically strong or attractive
He's
well-built.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content