Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-appointed
/,welə'pɔintid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-appointed
/ˌwɛləˈpoɪntəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có đủ dụng cụ; có đủ đồ đạc tiện nghi
a
well-appointed
hotel
một khách sạn có đủ đồ đạc tiện nghi
adjective
[more ~; most ~] formal :having all the furniture, equipment, etc., that you need
a
well-appointed
apartment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content