Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-advised
/,weləd 'vaizd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-advised
/ˌwɛlədˈvaɪzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-advised
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khôn ngoan, thận trọng
you
would
be
well-advised
to
reconsider
your
decision
anh nên thận trọng xét lại quyết định của anh
adjective
[more ~; most ~] :wise or sensible
You
would
be
well-advised
to
accept
their
offer
.
She
made
a
well-advised
decision
. -
opposite
ill-advised
adjective
You would be well-advised to avoid Chichicastenango at this time of year
prudent
wise
sensible
intelligent
smart
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content